You are here

yellow-colored wedding pastry là gì?

yellow-colored wedding pastry (ˈjɛləʊ-ˈkʌləd ˈwɛdɪŋ ˈpeɪstri)
Dịch nghĩa: bánh su sê
Danh từ
Ví dụ:
"The bride's yellow-colored wedding pastry was a traditional treat.
Bánh cưới màu vàng của cô dâu là một món ăn truyền thống. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến