You are here
yesterday là gì?
yesterday (ˈjɛstədeɪ)
Dịch nghĩa: hôm qua
Danh từ
Dịch nghĩa: hôm qua
Danh từ
Ví dụ:
"Yesterday was a beautiful day for a picnic.
Hôm qua là một ngày đẹp để dã ngoại. "
Hôm qua là một ngày đẹp để dã ngoại. "