You are here
young king là gì?
young king (jʌŋ kɪŋ)
Dịch nghĩa: ấu chúa
Danh từ
Dịch nghĩa: ấu chúa
Danh từ
Ví dụ:
"The young king was crowned amidst grand celebrations.
Nhà vua trẻ được trao vương miện giữa những lễ hội hoành tráng. "
Nhà vua trẻ được trao vương miện giữa những lễ hội hoành tráng. "