You are here
youthfulness là gì?
youthfulness (ˈjuːθfᵊlnəs)
Dịch nghĩa: tính thanh niên
Danh từ
Dịch nghĩa: tính thanh niên
Danh từ
Ví dụ:
"Her youthfulness was evident in her energetic demeanor.
Tuổi trẻ của cô ấy thể hiện rõ qua phong thái tràn đầy năng lượng. "
Tuổi trẻ của cô ấy thể hiện rõ qua phong thái tràn đầy năng lượng. "