You are here
100 metres là gì?
100 metres (100 ˈmiːtəz)
Dịch nghĩa: 100 mét
Dịch nghĩa: 100 mét
Ví dụ:
100 metres is a sprinting distance used in track and field events. - 100 mét là khoảng cách chạy nước rút trong các sự kiện điền kinh.