You are here
1500 metres là gì?
1500 metres (1500 ˈmiːtəz)
Dịch nghĩa: 1500 mét
Dịch nghĩa: 1500 mét
Ví dụ:
1500 metres is a middle-distance running event in athletics. - 1500 mét là sự kiện chạy cự ly trung bình trong điền kinh.