You are here

A purchase contract là gì?

A purchase contract (ə ˈpɜːʧəs ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng mua bán
Ví dụ:
A Purchase Contract - "Before finalizing the sale, we need to sign a purchase contract outlining the terms and conditions." - "Trước khi hoàn tất việc bán hàng, chúng tôi cần ký hợp đồng mua bán nêu rõ các điều khoản và điều kiện."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến