You are here
Accounting manager là gì?
Accounting manager (əˈkaʊntɪŋ ˈmænɪʤə)
Dịch nghĩa: Trưởng phòng kế toán
Dịch nghĩa: Trưởng phòng kế toán
Ví dụ:
Accounting manager supervises the accounting department and ensures accurate financial records and reports. - Quản lý kế toán giám sát phòng kế toán và đảm bảo các hồ sơ và báo cáo tài chính chính xác.