You are here
Accounts receivable là gì?
Accounts receivable (əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl)
Dịch nghĩa: Tiền phải thu
Dịch nghĩa: Tiền phải thu
Ví dụ:
Accounts receivable are the amounts of money owed to a company by its customers - Các khoản phải thu là số tiền mà công ty đang chờ nhận từ khách hàng của mình.