You are here

Accredited là gì?

Accredited (əˈkrɛdɪtɪd)
Dịch nghĩa: Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Ví dụ:
Accredited - "The university is accredited by a recognized educational authority, ensuring its programs meet high standards." - Trường đại học được công nhận bởi một cơ quan giáo dục uy tín, đảm bảo rằng các chương trình của nó đáp ứng các tiêu chuẩn cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến