You are here

Accumulation at interest dividend option là gì?

Accumulation at interest dividend option (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn æt ˈɪntrɛst ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lựa chọn tích lũy lãi chia
Ví dụ:
Accumulation at interest dividend option - He chose the accumulation at interest dividend option to reinvest his dividends. - Anh ấy chọn tùy chọn tích lũy lãi suất để tái đầu tư cổ tức.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến