You are here

Actual calender day allowable là gì?

Actual calender day allowable (ˈækʧuəl ˈkælɪndə deɪ əˈlaʊəbᵊl)
Dịch nghĩa: Mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
Ví dụ:
The actual calendar day allowable determines the maximum number of days a project can be delayed - Số ngày lịch thực tế cho phép xác định số ngày tối đa một dự án có thể bị trì hoãn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến