You are here

Acupressure là gì?

Acupressure (Acupressure)
Dịch nghĩa: Bấm huyệt
Ví dụ:
Acupressure involves applying pressure to specific points on the body to alleviate pain and stress. - Xoa bóp huyệt bao gồm việc áp dụng áp lực lên các điểm cụ thể trên cơ thể để giảm đau và căng thẳng.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến