You are here
Additional premium là gì?
Additional premium (əˈdɪʃᵊnᵊl ˈpriːmiəm)
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm thêm
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm thêm
Ví dụ:
An additional premium was added to the insurance policy for extra coverage. - Một phí bảo hiểm bổ sung đã được thêm vào hợp đồng bảo hiểm để có thêm bảo vệ.