You are here

Aerial navigation là gì?

Aerial navigation (ˈeəriəl ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: hàng không
Ví dụ:
Aerial Navigation: The pilot used aerial navigation techniques to guide the aircraft through the storm. - Phi công đã sử dụng kỹ thuật dẫn đường trên không để điều hướng máy bay qua cơn bão.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến