You are here

Affidavit là gì?

Affidavit (ˌæfɪˈdeɪvɪt)
Dịch nghĩa: Bản khai
Ví dụ:
Affidavit - "An affidavit is a written statement made under oath, used as evidence in legal proceedings." - Một tuyên thệ là một tuyên bố bằng văn bản được thực hiện dưới lời thề, được sử dụng làm bằng chứng trong các thủ tục pháp lý.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến