You are here

Agricultural land là gì?

Agricultural land (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl lænd)
Dịch nghĩa: Đất nông nghiệp
Ví dụ:
Agricultural Land - "The farm is situated on agricultural land that has been used for generations." - "Trang trại nằm trên đất nông nghiệp đã được sử dụng qua nhiều thế hệ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến