You are here

Aircraft industry là gì?

Aircraft industry (ˈeəkrɑːft ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ chế tạo máy bay
Ví dụ:
The aircraft industry is key to both commercial travel and defense sectors. - Ngành công nghiệp hàng không rất quan trọng đối với cả lĩnh vực du lịch thương mại và quốc phòng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến