You are here

allocation là gì?

allocation (ˌæləʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phân bổ
Ví dụ:
Allocation - "The allocation of budget for the project was carefully planned to cover all necessary expenses." - "Việc phân bổ ngân sách cho dự án đã được lên kế hoạch cẩn thận để bao phủ tất cả các chi phí cần thiết."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến