You are here
ambassador là gì?
ambassador (æmˈbæsədə)
Dịch nghĩa: Đại sứ
Dịch nghĩa: Đại sứ
Ví dụ:
Ambassador: The ambassador represented his country at the international conference. - Đại sứ đại diện cho đất nước của mình tại hội nghị quốc tế.