You are here

Ambassadorial là gì?

Ambassadorial (æmˌbæsəˈdɔːriəl)
Dịch nghĩa: Thuộc về đại sứ
Ví dụ:
Ambassadorial duties include representing one's country in diplomatic relations abroad. - Các nhiệm vụ đại sứ bao gồm đại diện cho quốc gia của mình trong các quan hệ ngoại giao ở nước ngoài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến