You are here

amenities là gì?

amenities (əˈmiːnətiz)
Dịch nghĩa: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Ví dụ:
Amenities - "The hotel's amenities include a gym, pool, and complimentary breakfast." - "Các tiện nghi của khách sạn bao gồm phòng tập gym, hồ bơi và bữa sáng miễn phí."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến