You are here

Annual leave là gì?

Annual leave (ˈænjuəl liːv)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Ví dụ:
Annual leave - "Employees accrue annual leave days which can be used for vacations or personal time off." - "Nhân viên tích lũy nghỉ phép hàng năm có thể được sử dụng cho kỳ nghỉ hoặc thời gian nghỉ cá nhân."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến