You are here
Annual leave là gì?
Annual leave (ˈænjuəl liːv)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Ví dụ:
Annual leave - "Employees accrue annual leave days which can be used for vacations or personal time off." - "Nhân viên tích lũy nghỉ phép hàng năm có thể được sử dụng cho kỳ nghỉ hoặc thời gian nghỉ cá nhân."
Tag: