You are here
Antivirus software là gì?
Antivirus software (ˌæntiˈvaɪərəs ˈsɒftweə)
Dịch nghĩa: Phần mềm chống virus
Dịch nghĩa: Phần mềm chống virus
Ví dụ:
Antivirus Software - "Install antivirus software to safeguard your computer from malware." - "Cài đặt phần mềm chống virus để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại."
Tag: