You are here

Antivirus software là gì?

Antivirus software (ˌæntiˈvaɪərəs ˈsɒftweə)
Dịch nghĩa: Phần mềm chống virus
Ví dụ:
Antivirus Software - "Install antivirus software to safeguard your computer from malware." - "Cài đặt phần mềm chống virus để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến