You are here
appearance là gì?
appearance (əˈpɪərᵊns)
Dịch nghĩa: Diện mạo, ngoại hình
Dịch nghĩa: Diện mạo, ngoại hình
Ví dụ:
Appearance: Her appearance was professional and polished for the interview. - Ngoại hình của cô ấy rất chuyên nghiệp và chỉn chu cho buổi phỏng vấn.
Tag: