You are here

Application for Marine Cargo Insurance là gì?

Application for Marine Cargo Insurance (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː məˈriːn ˈkɑːɡəʊ ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
Ví dụ:
Application for Marine Cargo Insurance - "Complete the application for marine cargo insurance to protect your shipment against potential losses." - "Hoàn thành đơn xin bảo hiểm hàng hải để bảo vệ lô hàng của bạn khỏi các tổn thất tiềm ẩn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến