You are here

Apprenticeship training là gì?

Apprenticeship training (əˈprɛntɪsʃɪp ˈtreɪnɪŋ)
Dịch nghĩa: Đào tạo học nghề
Ví dụ:
Apprenticeship training - "The company offers apprenticeship training to new hires to help them develop necessary skills." - "Công ty cung cấp đào tạo thực tập cho nhân viên mới để giúp họ phát triển các kỹ năng cần thiết."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến