You are here

Armoured concrete là gì?

Armoured concrete (ˈɑːməd ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông cốt thép
Ví dụ:
Armoured concrete is concrete reinforced with steel bars or mesh to improve its strength and durability. - Bê tông cốt thép là bê tông được gia cố bằng các thanh thép hoặc lưới để cải thiện sức mạnh và độ bền của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến