You are here
Armpit là gì?
Armpit (ˈɑːmpɪt)
Dịch nghĩa: Nách
Dịch nghĩa: Nách
Ví dụ:
Armpit: He raised his arm to apply deodorant to his armpit. - Anh ấy giơ cánh tay lên để thoa chất khử mùi vào nách.
Armpit: He raised his arm to apply deodorant to his armpit. - Anh ấy giơ cánh tay lên để thoa chất khử mùi vào nách.
Tag: