You are here

Assessment of employee potential là gì?

Assessment of employee potential (əˈsɛsmənt ɒv ˌɛmplɔɪˈiː pəˈtɛnʃᵊl)
Dịch nghĩa: Đánh giá tiềm năng nhân viên
Ví dụ:
Assessment of employee potential - "The assessment of employee potential helps identify future leaders within the company." - "Việc đánh giá tiềm năng của nhân viên giúp xác định các nhà lãnh đạo tương lai trong công ty."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến