You are here

audible warning device là gì?

audible warning device (ˈɔːdəbᵊl ˈwɔːnɪŋ dɪˈvaɪs)
Dịch nghĩa: Thiết bị cảnh báo âm thanh
Ví dụ:
Audible Warning Device: An audible warning device was activated to alert people in the vicinity of the ongoing emergency. - Một thiết bị cảnh báo âm thanh đã được kích hoạt để cảnh báo mọi người trong khu vực về tình huống khẩn cấp đang diễn ra.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến