You are here
audible warning device là gì?
audible warning device (ˈɔːdəbᵊl ˈwɔːnɪŋ dɪˈvaɪs)
Dịch nghĩa: Thiết bị cảnh báo âm thanh
Dịch nghĩa: Thiết bị cảnh báo âm thanh
Ví dụ:
Audible Warning Device: An audible warning device was activated to alert people in the vicinity of the ongoing emergency. - Một thiết bị cảnh báo âm thanh đã được kích hoạt để cảnh báo mọi người trong khu vực về tình huống khẩn cấp đang diễn ra.