You are here
Auxilary cutting edge = end cut edge là gì?
Auxilary cutting edge = end cut edge (Auxilary ˈkʌtɪŋ ɛʤ = ɛnd kʌt ɛʤ)
Dịch nghĩa: lưỡi cắt phụ
Dịch nghĩa: lưỡi cắt phụ
Ví dụ:
Auxiliary Cutting Edge (End Cut Edge) - "The auxiliary cutting edge was designed to improve the tool’s performance on curved surfaces." - Lưỡi cắt phụ được thiết kế để cải thiện hiệu suất của dụng cụ trên các bề mặt cong.
Tag: