You are here

Auxiliary clearance angle là gì?

Auxiliary clearance angle (ɔːɡˈzɪliəri ˈklɪərᵊns ˈæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: góc sau phụ
Ví dụ:
Auxiliary Clearance Angle - "Adjusting the auxiliary clearance angle can improve the accuracy of precision cutting." - Điều chỉnh góc thoát phụ có thể cải thiện độ chính xác của việc cắt chính xác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến