You are here

Award là gì?

Award (əˈwɔːd/rɪˈwɔːd/ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃᵊn/ˈbəʊnəs)
Dịch nghĩa: Thưởng, tiền thưởng
Ví dụ:
Award - "She received an award for her exceptional contributions to the project." - "Cô ấy đã nhận được một giải thưởng cho những đóng góp xuất sắc của mình cho dự án."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến