You are here

B.A. (Bachelor of Arts) là gì?

B.A. (Bachelor of Arts) (biː.eɪ. (ˈbæʧᵊlər ɒv ɑːts))
Dịch nghĩa: cử nhân
Ví dụ:
Chat with friends over coffee can be a great way to catch up and relax. - Trò chuyện với bạn bè khi uống cà phê có thể là cách tuyệt vời để cập nhật thông tin và thư giãn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến