You are here

Baggage carousel là gì?

Baggage carousel (ˈbæɡɪʤ ˌkærʊˈsɛl)
Dịch nghĩa: Băng chuyền hành lý
Ví dụ:
Baggage Carousel - "Passengers collected their luggage from the baggage carousel after arriving." - "Hành khách lấy hành lý của mình từ băng chuyền hành lý sau khi đến nơi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến