You are here
balanced needle valve là gì?
balanced needle valve (ˈbælᵊnst ˈniːdᵊl vælv)
Dịch nghĩa: van kim cân bằng.
Dịch nghĩa: van kim cân bằng.
Ví dụ:
Balanced needle valve: The technician adjusted the balanced needle valve to control the flow rate accurately. - Kỹ thuật viên đã điều chỉnh van kim cân bằng để kiểm soát chính xác lưu lượng.
Tag: