You are here
balanced valve là gì?
balanced valve (ˈbælᵊnst vælv)
Dịch nghĩa: van cân bằng.
Dịch nghĩa: van cân bằng.
Ví dụ:
Balanced valve: The balanced valve helps maintain stable pressure in the system. - Van cân bằng giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.
Tag: