You are here
Banquet là gì?
Banquet (ˈbæŋkwɪt)
Dịch nghĩa: Bữa tiệc, bữa cỗ
Dịch nghĩa: Bữa tiệc, bữa cỗ
Ví dụ:
Banquet: They organized a grand banquet to celebrate the company’s anniversary. - Họ tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm ngày thành lập công ty.