You are here

Baseball shoes là gì?

Baseball shoes (ˈbeɪsbɔːl ʃuːz)
Dịch nghĩa: giày bóng chày
Ví dụ:
Baseball shoes - Baseball shoes are specially designed footwear for players to provide traction on the field. - Giày bóng chày là loại giày được thiết kế đặc biệt cho các cầu thủ để cung cấp độ bám trên sân.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến