You are here

baseline  là gì?

baseline  (ˈbeɪslaɪn )
Dịch nghĩa: khu vực ranh giới được kẻ tại khu vực backcourt mà nó song song đường lưới.
Ví dụ:
Baseline: The coach set a baseline for the team's performance this season. - Huấn luyện viên đặt ra một tiêu chuẩn cơ bản cho hiệu suất của đội trong mùa giải này.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến