You are here
Bauxit là gì?
Bauxit (Bauxit)
Dịch nghĩa: Bô xít
Dịch nghĩa: Bô xít
Ví dụ:
Bauxite - "Bauxite is the primary ore of aluminum and is extracted through open-pit mining." - "Bauxite là quặng chính của nhôm và được khai thác thông qua khai thác mỏ lộ thiên."