You are here

Be compliant là gì?

Be compliant (biː kəmˈplaɪənt)
Dịch nghĩa: Tuân thủ luật pháp
Ví dụ:
Be Compliant - "All vendors must be compliant with the new safety regulations set by the industry." - "Tất cả các nhà cung cấp phải tuân thủ các quy định an toàn mới được đặt ra bởi ngành công nghiệp."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến