You are here
Be compliant là gì?
Be compliant (biː kəmˈplaɪənt)
Dịch nghĩa: Tuân thủ luật pháp
Dịch nghĩa: Tuân thủ luật pháp
Ví dụ:
Be Compliant - "All vendors must be compliant with the new safety regulations set by the industry." - "Tất cả các nhà cung cấp phải tuân thủ các quy định an toàn mới được đặt ra bởi ngành công nghiệp."
Tag: