You are here

Beaker là gì?

Beaker (ˈbiːkə)
Dịch nghĩa: cốc chia vạch becher (dùng trong phòng thí nghiệm)
Ví dụ:
Beaker is a cylindrical container used in laboratories for mixing and heating liquids. - Cốc đo là một bình hình trụ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để trộn và làm nóng chất lỏng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến