You are here

Bearing seal oil pump là gì?

Bearing seal oil pump (ˈbeərɪŋ siːl ɔɪl pʌmp)
Dịch nghĩa: Bơm dầu làm kín gối trục.
Ví dụ:
The bearing seal oil pump prevents leakage of oil around rotating components - Bơm dầu làm kín vòng bi ngăn chặn rò rỉ dầu quanh các bộ phận quay.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến