You are here
beauty salon là gì?
beauty salon (ˈbjuːti ˈsælɒn)
Dịch nghĩa: thẩm mỹ viện
Dịch nghĩa: thẩm mỹ viện
Ví dụ:
Beauty salon: She went to the beauty salon for a haircut and manicure. - Cô ấy đến salon làm đẹp để cắt tóc và làm móng.