You are here
bedding là gì?
bedding (ˈbɛdɪŋ)
Dịch nghĩa: chăn ga gối đệm
Dịch nghĩa: chăn ga gối đệm
Ví dụ:
Bedding: The bedding was freshly laundered and smelled clean. - Bộ ga trải giường đã được giặt sạch và có mùi thơm.
Tag: