You are here

Behavior modeling là gì?

Behavior modeling (bɪˈheɪvjə ˈmɒdᵊlɪŋ)
Dịch nghĩa: Mô hình ứng xử
Ví dụ:
Behavior modeling - "The manager uses behavior modeling to demonstrate effective communication skills to the team." - "Quản lý sử dụng mô hình hành vi để minh họa các kỹ năng giao tiếp hiệu quả cho nhóm."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến