You are here

Bell pepper là gì?

Bell pepper (bɛl ˈpɛpə)
Dịch nghĩa: Ớt chuông
Ví dụ:
Bell Pepper: Bell pepper comes in various colors and is used to add sweetness and crunch to salads and dishes. - Ớt chuông có nhiều màu sắc khác nhau và được sử dụng để thêm độ ngọt và giòn cho các món salad và món ăn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến