You are here
bench là gì?
bench (bɛnʧ)
Dịch nghĩa: ghế dài
Dịch nghĩa: ghế dài
Ví dụ:
Bench: We sat on a bench in the park and enjoyed the sunshine. - Chúng tôi ngồi trên một chiếc ghế dài trong công viên và tận hưởng ánh nắng mặt trời.
Tag: